Chậm nói ở trẻ là tình trạng trẻ có khó khăn trong việc sử dụng ngôn ngữ để giao tiếp với người khác. Thông thường, trẻ sẽ bắt đầu nói từ 12 đến 24 tháng tuổi, và khi đến 2 tuổi, trẻ đã có thể sử dụng từ 50 đến 200 từ. Tuy nhiên, nếu trẻ chậm nói, thì việc sử dụng từ và giao tiếp sẽ bị giảm sút so với trẻ bình thường cùng tuổi. Vậy dấu hiệu của chậm nói ở trẻ là gì? Hãy cùng chuyên gia tìm câu trả lời ba mẹ nhé!
QUÁ TRÌNH PHÁT TRIỂN NGÔN NGỮ BÌNH THƯỜNG Ở TRẺ
Trong quá trình phát triển ngôn ngữ của trẻ từ 1 tháng đến 2 tuổi, có nhiều bước thay đổi quan trọng. Dưới đây là một số bước phát triển ngôn ngữ chính:
Tiếng kêu và tiếng khóc (1-3 tháng): Trẻ sử dụng tiếng kêu và tiếng khóc để biểu lộ những cảm xúc và nhu cầu của mình. Trẻ chăm chú nhìn mẹ nói chuyện, hay có thể đáp lại bằng ánh mắt.
Cười và cảm xúc (3-6 tháng): Trẻ bắt đầu cười và phản ứng với cảm xúc của người khác. Trẻ biết “hóng chuyện”, quay đầu tới nơi có tiếng động phát ra, phân biệt được các tiếng động ở nhiều vị trí khác nhau. Trẻ bắt đầu nói, bật được những nguyên âm đầu tiên như: “a” ,”ba”,…
Làm quen với tiếng nói (6-12 tháng): Trẻ bắt đầu phát triển khả năng nghe và hiểu tiếng nói của người khác. Trẻ phát âm “ê” “a” kéo dài thành một chuỗi âm thanh như người lớn nhưng không rõ từ. Tùy theo mỗi trẻ nhưng khi được khoảng mười một tháng hay một tuổi có trẻ nói được khoảng hai ba từ đơn khá rõ, có thể là: bố, bà. Trẻ cũng bắt đầu nói các âm thanh đơn giản và tập nói những từ đơn giản và có thể nói 2 tiếng như: “măm măm“, “ba ba“…
Tập nói (12-18 tháng): Trẻ bắt đầu học cách nói các từ ngắn và câu đơn giản. Trẻ cũng bắt đầu sử dụng ngôn ngữ để biểu lộ ý tưởng và ý kiến của mình. Trẻ có thể cảm nhận tiết tấu từ âm nhạc, video,… Trẻ có thể nói được 4 từ, kết hợp với các hoạt động chỉ trỏ, cầm nắm, có thể làm theo lời mẹ nói: “Con đội mũ lên.”
Phát triển ngôn ngữ (18-24 tháng): Trẻ bắt đầu sử dụng câu đơn giản để diễn đạt ý tưởng của mình. Họ cũng bắt đầu học cách sắp xếp các ý tưởng và từ vựng để tạo thành câu hoàn chỉnh. Biết khoảng 25 từ, gọi tên người, chào hỏi, từ chối.
PHÂN BIỆT CHẬM NÓI SINH LÝ VÀ CHẬM NÓI BỆNH LÝ
Chậm nói là hiện tượng mà trẻ chậm nói, không phát triển khả năng nói hoặc sử dụng ngôn ngữ một cách bình thường so với độ tuổi của họ. Có hai loại chậm nói là chậm nói sinh lý và chậm nói bệnh lý.
Chậm nói sinh lý:
- Đây là loại chậm nói phổ biến và thường không phải là dấu hiệu của bất kỳ vấn đề bệnh lý nào.
- Trẻ chậm nói sinh lý có thể có khả năng phát triển ngôn ngữ và kỹ năng nói chậm hơn so với các trẻ em khác, nhưng họ vẫn phát triển ngôn ngữ và kỹ năng nói một cách bình thường theo thời gian.
- Nguyên nhân của chậm nói sinh lý có thể bao gồm yếu tố di truyền, sự thiếu chú ý hoặc không có điều kiện thích hợp để thực hành ngôn ngữ.
Chậm nói bệnh lý:
- Đây là loại chậm nói liên quan đến các vấn đề sức khỏe hoặc bệnh lý, và yêu cầu sự can thiệp và điều trị từ các bác sĩ chuyên khoa, sự kết hợp của y khoa, giáo dục và dinh dưỡng.
- Trẻ chậm nói bệnh lý có thể có khả năng phát triển ngôn ngữ và kỹ năng nói chậm hơn so với các trẻ em khác, nhưng họ có thể có những vấn đề liên quan đến hệ thần kinh, tai mũi họng, tâm lý hoặc các bệnh lý rối loạn khác như: Rối loạn phổ tự kỷ, chậm phát triển trí tuệ,…
- Nguyên nhân của chậm nói bệnh lý có thể bao gồm: Suy dinh dưỡng, thiếu máu, thiếu oxy, tổn thương não, hội chứng rối loạn phổ tự kỷ hoặc các rối loạn khác.
Để phân biệt chậm nói sinh lý và chậm nói bệnh lý, ba mẹ nên tìm hiểu về các đặc điểm và chỉ số phát triển ngôn ngữ của trẻ em trong độ tuổi cụ thể. Nếu trẻ không phát triển ngôn ngữ và kỹ năng nói như những trẻ em khác cùng tuổi, ba mẹ nên đưa trẻ đến thăm bác sĩ để được khám và xác định nguyên nhân của chậm nói.
CÁC DẤU HIỆU NHẬN BIẾT SỚM CHỨNG CHẬM NÓI Ở TRẺ THEO TỪNG GIAI ĐOẠN TUỔI
Dưới đây là một số dấu hiệu nhận biết trẻ chậm nói theo từng giai đoạn từ sơ sinh đến 2 tuổi:
Từ sơ sinh đến 6 tháng tuổi:
- Không đáp lại tiếng ồn hoặc tiếng động
- Không cười hoặc cười không đều
- Không có tiếng kêu, kêu ít hoặc không có thanh âm
Từ 6 tháng đến 1 tuổi:
- Không đáp lại lời gọi tên
- Không có tiếng kêu, kêu ít hoặc không có thanh âm
- Không nhìn vào mắt người khác khi được gọi tên
- Không đưa tay để yêu cầu hoặc giao tiếp với người khác
- Không biết làm theo những động tác đơn giản như “tạm biệt“, “bú tay“
Từ 1 tuổi đến 2 tuổi:
- Không có các từ đơn giản như “mẹ“, “baba“, “nước“, “bú“
- Không hiểu các câu lệnh đơn giản như “đưa tay lại đây“
- Không chia sẻ niềm vui hoặc sự thích thú của mình với người khác
- Không bắt chước hoặc lặp lại các từ và câu đơn giản
- Không sử dụng ngôn ngữ để yêu cầu hoặc trao đổi thông tin với người khác
CÁC BIỆN PHÁP CHO TRẺ CHẬM NÓI
Xây dựng môi trường giao tiếp thuận lợi: Tạo một môi trường khuyến khích giao tiếp bằng cách thường xuyên nói chuyện với trẻ và đặt câu hỏi đơn giản để khuyến khích họ tham gia vào cuộc trò chuyện. Dành thời gian để lắng nghe và đáp ứng các cử chỉ và âm thanh của trẻ.
Sử dụng các tài liệu học tập thích hợp: Chọn sách và tài liệu học tập phù hợp với độ tuổi và mức độ phát triển của trẻ. Các tài liệu này có thể giúp trẻ mở rộng từ vựng, hiểu thêm về ngữ pháp, và phát triển kỹ năng giao tiếp một cách tự nhiên.
Hỗ trợ từ các chuyên gia: Hãy tìm hiểu về các dịch vụ tư vấn và các chương trình hỗ trợ từ các chuyên gia về phát triển trẻ em. Chuyên gia có thể cung cấp các kỹ thuật và chiến lược cụ thể để giúp trẻ phát triển ngôn ngữ và giao tiếp tốt hơn.
Khuyến khích tương tác xã hội: Khuyến khích trẻ tham gia vào các hoạt động xã hội, nơi họ có thể tương tác với đồng trang lứa. Những tương tác này giúp trẻ rèn luyện kỹ năng giao tiếp, học cách thể hiện ý muốn và cảm xúc một cách hiệu quả.
Dành sự kiên nhẫn và sự động viên: Cuối cùng, không thể quên tạo ra một môi trường hỗ trợ và khích lệ cho trẻ. Sự kiên nhẫn và sự động viên từ gia đình và người chăm sóc có thể giúp trẻ vượt qua khó khăn trong phát triển ngôn ngữ. Hãy tự tin rằng trẻ của bạn có khả năng phát triển một cách toàn diện và tự tin trong việc giao tiếp.
Tìm sự hỗ trợ: Nếu bạn có bất kỳ mối lo ngại nào về sự phát triển ngôn ngữ của trẻ, luôn sẵn sàng thảo luận và tìm kiếm sự hỗ trợ từ các chuyên gia. Điều này có thể giúp trẻ phát triển một cách toàn diện và tự tin hơn trong việc giao tiếp với thế giới xung quanh.
KẾT LUẬN
Bài viết này đã giúp chúng ta nhận biết các dấu hiệu nhận biết trẻ chậm nói và cung cấp các cách ứng phó hiệu quả. Quan trọng nhất, chúng ta không nên quên giá trị quan tâm và hỗ trợ đối với sự phát triển ngôn ngữ của trẻ. Sự phát triển ngôn ngữ là một phần quan trọng của việc xây dựng nền tảng cho sự thành công của trẻ trong tương lai. Khả năng giao tiếp mở ra cửa cho việc họ hiểu thế giới xung quanh và thể hiện ý muốn, cảm xúc, và suy nghĩ của họ một cách hiệu quả. Vì vậy, việc hỗ trợ trẻ chậm nói trong việc phát triển ngôn ngữ là đầu tư quan trọng vào tương lai của họ.
Trẻ chậm nói có thể do nguyên nhân bệnh lý hoặc tâm lý, để điều trị hiệu quả, việc tìm ra nguyên nhân chính xác rất quan trọng. Chậm nói nếu kéo dài không được điều trị sớm sẽ gây ra những ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự phát triển của trẻ thậm chí gây khó khăn trong việc điều trị. Vì vậy, ngay sau khi nhận thấy những dấu hiệu chậm nói ở trẻ, cha mẹ nên đưa bé đến gặp các bác sĩ chuyên khoa Nhi hoặc tâm lý khám ngay. Hãy tạo điều kiện thuận lợi cho trẻ phát triển khả năng giao tiếp và nói chuyện một cách tự tin hơn. Thảo luận với các chuyên gia, sử dụng các tài liệu học tập thích hợp, và khuyến khích tương tác xã hội. Quan trọng nhất, hãy tỏ sự kiên nhẫn và sự động viên trong việc giúp trẻ vượt qua khó khăn và phát triển một cách toàn diện.
Nhớ rằng mỗi trẻ là một cá nhân độc đáo và có những nhu cầu riêng. Bằng cách tạo cơ hội cho sự phát triển ngôn ngữ của trẻ, chúng ta đang giúp họ xây dựng nền tảng mạnh mẽ cho sự thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.